発音器
はつおんき「PHÁT ÂM KHÍ」
☆ Danh từ
Cơ quan phát ra âm thanh

発音器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発音器
発音器官 はつおんきかん
cơ quan thanh quản
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
発音 はつおん
sự phát âm
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.