Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 登り石垣
石垣 いしがき いしがけ
tường đá; thành đá
石垣鯛 いしがきだい イシガキダイ
cá trác đá (danh pháp khoa học là Oplegnathus punctatus, là một loài cá biển thuộc chi Oplegnathus trong họ Oplegnathidae)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
登り のぼり
sự đi lên, sự lên dốc; sự tăng lên, sự trèo lên cao
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
垣 かき
hàng rào
棒登り ぼうのぼり
trò leo cột