Các từ liên quan tới 登別マリンパークニクス
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
登録識別子 とうろくしきべつし
tên đăng kí
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
登録所有者識別子 とうろくしょゆうしゃしきべつし
tên chủ đăng ký
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
登記 とうき
sự đăng ký
登庁 とうちょう
tham dự [đến] văn phòng chính phủ