Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 登坂栄児
登坂 とうはん とはん とさか
leo một dốc (ngọn đồi); tăng lên một ngọn đồi
登坂車線 とはんしゃせん とうはんしゃせん とうはんしゃせん、とはんしゃせん
(giao thông) làn đường đi chậm, làn đường leo dốc (là làn đường nhằm ngăn cách các xe có tốc độ giảm đáng kể khi lên dốc (ví dụ: xe hạng nặng...) với các xe khác)
人工栄養児 じんこうえいようじ
trẻ em không được nuôi bằng sữa mẹ
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
小児栄養科学 しょうにえいようかがく
khoa học dinh dưỡng trẻ em
小児栄養障害 しょうにえいようしょうがい
rối loạn dinh dưỡng ở trẻ em
乳児栄養障害 にゅうじえいようしょうがい
rối loạn dinh dưỡng ở trẻ sơ sinh
胎児栄養障害 たいじえいようしょうがい
rối loạn dinh dưỡng thai nhi