Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 登塔者シメオン
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.
登壇者 とうだんしゃ
diễn giả
登山者 とざんしゃ
Người leo núi
登録者 とうろくしゃ
người đăng ký
登録業者 とうろくぎょうしゃ
nhà thầu đã đăng ký giấy phép
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.