Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 登山計画書
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
計画書 けいかくしょ
bản vẽ.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
計画解説書 けいかくかいせつしょ
bản vẽ tập.
試験計画書 しけんけいかくしょ
bản kế hoạch kiểm tra
基礎計画書 きそけいかくしょ
bản vẽ nền móng.