Kết quả tra cứu 登極
Các từ liên quan tới 登極
登極
とうきょく
「ĐĂNG CỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự thâm nhập (đế quốc)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 登極
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 登極する/とうきょくする |
Quá khứ (た) | 登極した |
Phủ định (未然) | 登極しない |
Lịch sự (丁寧) | 登極します |
te (て) | 登極して |
Khả năng (可能) | 登極できる |
Thụ động (受身) | 登極される |
Sai khiến (使役) | 登極させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 登極すられる |
Điều kiện (条件) | 登極すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 登極しろ |
Ý chí (意向) | 登極しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 登極するな |