登用
とうよう「ĐĂNG DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân công; sự chỉ định; sự bổ nhiệm
女性職員
の
採用・登用
の
改善
Tuyển chọn, đào tạo và bổ nhiệm nữ công nhân
年功序列
にとらわれずに
人材
を
登用
する
Quyết định phân công bất kể có thâm niên trong nghề hay không .

Từ đồng nghĩa của 登用
noun
Bảng chia động từ của 登用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 登用する/とうようする |
Quá khứ (た) | 登用した |
Phủ định (未然) | 登用しない |
Lịch sự (丁寧) | 登用します |
te (て) | 登用して |
Khả năng (可能) | 登用できる |
Thụ động (受身) | 登用される |
Sai khiến (使役) | 登用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 登用すられる |
Điều kiện (条件) | 登用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 登用しろ |
Ý chí (意向) | 登用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 登用するな |
登用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 登用
登用する とうようする
phân công; chỉ định; bổ nhiệm
人才登用 じんざいとうよう
sự tuyển dụng tầng lớp cao cấp (cho công ty).
人材登用 じんざいとうよう
sự bổ nhiệm nhân sự; sự bổ dụng nhân sự; sự đề bạt nhân tài; sự cất nhắc nhân tài
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.