Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 登記簿上の取締役
登記簿 とうきぼ
sổ đăng ký
取締役 とりしまりやく
người quản lý; người phụ trách; giám đốc
役付取締役 やくつきとりしまりやく
giám đốc điều hành
登記簿謄本 とうきぼとうほん
bản sao giấy chứng nhận đăng ký
取締役会 とりしまりやくかい
ban giám đốc
簿記 ぼき
kế toán, ghi chép sổ sách
取締役会長 とりしまりやくかいちょう
Chủ tịch Hội đồng quản trị
取締り役会 とりしまりやくかい
Hội đồng quản trị