Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 登録人口
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
選挙人登録 せんきょにんとうろく せんきょじんとうろく
sự đăng ký cử tri
外国人登録 がいこくじんとうろく
sự đăng ký của người nước ngoài
外人登録証 がいじんとうろくしょう
alien registration card
外国人登録証 がいこくじんとうろくしょう
Thẻ đăng kí người nước ngoài
外国人登録法 がいこくじんとうろくほう
luật đăng ký của người nước ngoài