登録自動車
とうろくじどうしゃ
☆ Danh từ
Xe ô tô đã đăng kí

登録自動車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 登録自動車
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
登録車 とうろくしゃ
xe đã đăng ký
自動車登録番号標 じどうしゃとうろくばんごうひょう
license plate for registered vehicles (i.e. compact car or larger)
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
自動車 じどうしゃ
xe con
ディーゼル自動車 ディーゼルじどうしゃ
xe ô tô sử dụng động cơ diesel
軽自動車 けいじどうしゃ
xe ô tô hạng nhẹ (dưới 660 cc)