Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 登録記念物
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
記念物 きねんぶつ
vật kỷ niệm
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
登記 とうき
sự đăng ký
記念 きねん
kỉ niệm
巨石記念物 きょせききねんぶつ
cự thạch