Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
登録者 とうろくしゃ
người đăng ký
販売者 はんばいしゃ
Người bán.
登録業者 とうろくぎょうしゃ
nhà thầu đã đăng ký giấy phép
販売業者 はんばいぎょうしゃ
đại lý, nhà phân phối
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
利用者登録 りようしゃとうろく
sự đăng ký thành viên
販売 はんばい ハンバイ
việc bán