Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白いも
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白もつ しろもつ
nội tạng trắng (các phần nội tạng như dạ dày, ruột non của động vật dùng để làm thức ăn)
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
白白しい しらじらしい
màu trắng thuần khiết; chính sáng sủa
白い しろい
màu trắng
白白 はくはく しらしら しらじら
trời sắp sáng; trắng nhạt
白い物 しろいもの
cái gì đó màu trắng; tuyết rơi; tóc xám
面白い おもしろい
dí dỏm