Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
シクネスゲージ(バラ) シクネスゲージ(バラ)
Đo độ cong (cái)
バラ科 バラか
Họ Hoa hồng
バラ属 バラぞく
chi hoa hồng
バラ肉 バラにく
Thịt ba chỉ, thịt ba rọi
バラ釘 バラくぎ
đinh rời
バラ用 バラよう
Dành cho hoa hồng.
バラ目 バラもく
bộ Hoa hồng