Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白い月光
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
月光 げっこう
ánh trăng
白光 はっこう
Ánh sáng trắng; quầng sáng điện hoa; quầng hào quang (thiên văn học).
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
白色光 はくしょくこう
ánh sáng trắng; ánh sáng mặt trời