白だと判る
しろだとわかる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Để được tìm thấy ngây thơ

Bảng chia động từ của 白だと判る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 白だと判る/しろだとわかるる |
Quá khứ (た) | 白だと判った |
Phủ định (未然) | 白だと判らない |
Lịch sự (丁寧) | 白だと判ります |
te (て) | 白だと判って |
Khả năng (可能) | 白だと判れる |
Thụ động (受身) | 白だと判られる |
Sai khiến (使役) | 白だと判らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 白だと判られる |
Điều kiện (条件) | 白だと判れば |
Mệnh lệnh (命令) | 白だと判れ |
Ý chí (意向) | 白だと判ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 白だと判るな |
白だと判る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白だと判る
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
判然と はんぜんと
rõ ràng, sáng tỏ
だとすると だとすると
Nếu quả thật là như vậy(giả định cho vế trước liền kề
判る わかる
để hiểu; để biết
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
判ずる はんずる
phán xét, đối phó, giải quyết
判じる はんじる
tới quan tòa; để quyết định; tới phỏng đoán; giải quyết; tới sự giải mã; để phiên dịch; tới nhà thần học