判じる
はんじる「PHÁN」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Tới quan tòa; để quyết định; tới phỏng đoán; giải quyết; tới sự giải mã; để phiên dịch; tới nhà thần học

Từ đồng nghĩa của 判じる
verb
Bảng chia động từ của 判じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 判じる/はんじるる |
Quá khứ (た) | 判じた |
Phủ định (未然) | 判じない |
Lịch sự (丁寧) | 判じます |
te (て) | 判じて |
Khả năng (可能) | 判じられる |
Thụ động (受身) | 判じられる |
Sai khiến (使役) | 判じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 判じられる |
Điều kiện (条件) | 判じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 判じいろ |
Ý chí (意向) | 判じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 判じるな |
判じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 判じる
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
判じ絵 はんじえ
vẽ bài toán đố
判じ物 はんじもの
câu đố
夢判じ ゆめはんじ
việc giải mã giấc mơ
判る わかる
để hiểu; để biết
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
判ずる はんずる
phán xét, đối phó, giải quyết
判 はん ばん
kích cỡ