判る
わかる「PHÁN」
Để hiểu; để biết

Từ đồng nghĩa của 判る
verb
判る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 判る
白だと判る しろだとわかる
để được tìm thấy ngây thơ
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
判ずる はんずる
phán xét, đối phó, giải quyết
判じる はんじる
tới quan tòa; để quyết định; tới phỏng đoán; giải quyết; tới sự giải mã; để phiên dịch; tới nhà thần học
判 はん ばん
kích cỡ
裁判する さいばん さいばんする
thẩm án.
判定する はんてい はんていする
nhận diện.