Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白倉敬彦
敬白 けいはく けいびゃく けいひゃく
Xin kính thư
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
店主敬白 てんしゅけいはく
Một quán dụng ngữ thường đặt trên web hay cửa hàng có nghĩ bày tỏ lòng biết ơn
彦 ひこ
boy
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
敬 けい
sự kính trọng
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc