Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白兵戦章
白兵戦 はくへいせん
cuộc chiến giáp lá cà.
白兵 はくへい
thanh gươm (giáo, thương...) trần
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
戦車兵 せんしゃへい
chiến sĩ lái xe tăng