白化
はっか はくか「BẠCH HÓA」
Sự rạn trắng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm trắng

Bảng chia động từ của 白化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 白化する/はっかする |
Quá khứ (た) | 白化した |
Phủ định (未然) | 白化しない |
Lịch sự (丁寧) | 白化します |
te (て) | 白化して |
Khả năng (可能) | 白化できる |
Thụ động (受身) | 白化される |
Sai khiến (使役) | 白化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 白化すられる |
Điều kiện (条件) | 白化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 白化しろ |
Ý chí (意向) | 白化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 白化するな |
白化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白化
空白化 くうはくか
sự làm cho trống
白化個体 はくかこたい しろかこたい
người bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch tạng
白化現象 はっかげんしょう はくかげんしょう
albinism, chlorosis, bleaching (of coral)
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.