白化現象
はっかげんしょう はくかげんしょう「BẠCH HÓA HIỆN TƯỢNG」
☆ Danh từ
Albinism, chlorosis, bleaching (of coral)

白化現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白化現象
老化現象 ろうかげんしょう
hiện tượng lão hóa
ドーナツ化現象 ドーナツかげんしょう
Hiện tượng di cư từ trung tâm tp ra ngoại ô 
化学的現象 かがくてきげんしょう
hiện tượng hóa học
温暖化現象 おんだんかげんしょう
hiệu ứng nhà kính
液状化現象 えきじょうかげんしょう
sự hoá lỏng
空洞化現象 くうどうかげんしょう
(kinh tế) hiện tượng làm rỗng - hiện tượng ngoài
現象 げんしょう
hiện tượng
白象 しろぞう はくぞう びゃくぞう
voi trắng