Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白夜書房
白房 しろぶさ
tua trắng treo phía trên góc tây nam của vòng tròn thi đấu
書房 しょぼう
thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách
白夜 びゃくや はくや
Đêm trắng (bắc cực).
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白書 はくしょ
sách trắng
建白書 けんぱくしょ
kiến nghị; tượng đài kỷ niệm
白川夜船 しらかわよふね
sự ngủ say, sự ngủ say sưa