Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
白兵 はくへい
thanh gươm (giáo, thương...) trần
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白兵戦 はくへいせん
cuộc chiến giáp lá cà.
凌 りょう
vượt qua
白兵主義 はくへいしゅぎ
chiến thuật cận chiến
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
凌虐 りょうぎゃく
sự làm nhục, sự làm bẽ mặt
凌雲 りょううん
chọc trời; rất cao