Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
白樺 しらかば しらかんば シラカバ シラカンバ
cây phong trắng
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガス田 ガスでん ガスた
mỏ khí đốt
白樺油 しらかばゆ
dầu cây bạch dương
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白田 しろた はくでん
cánh đồng phủ đầy tuyết
油田とガス田 ゆでんとガスでん
mỏ dầu khí
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước