Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白沢理恵
恵沢 けいたく
ban phúc; sự thương xót; làm phúc
白沢 はくたく
Bạch trạch (một loài linh vật trong thần thoại Trung Hoa và Á Đông)
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.