Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白河内岳
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
胸白河烏 むなじろかわがらす ムナジロカワガラス
hoét nước họng trắng
二河白道 にがびゃくどう
thuyết giảng về sự cứu rỗi của phật giáo amida trong phật giáo tịnh độ
白河夜船 しらかわよふね しらかわよぶね
Ngủ say như chết
白内障 はくないしょう
đục mắt.