Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白狐魔記
白狐 しろぎつね びゃっこ
cáo trắng.
白魔 はくま
tuyết rơi dày đặc (gây nhiều thiệt hại nên được ví như ác quỷ)
白魔術 しろまじゅつ
ma thuật trắng
白魔法 しろまほう
ma thuật trắng
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
狐 きつね けつね きつ キツネ
cáo; chồn
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
白黒襟巻狐猿 しろくろえりまききつねざる シロクロエリマキキツネザル
vượn cáo cổ khoang đen trắng