Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白砂兼光
白砂 はくしゃ はくさ しらすな しらす シラス
cát trắng.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
白光 はっこう
Ánh sáng trắng; quầng sáng điện hoa; quầng hào quang (thiên văn học).
白砂糖 しろざとう はくしゃとう
đường trắng; đường cát
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang