Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白虎通義
白虎 びゃっこ はっこ
Bạch Hổ (một trong tứ tượng của Thiên văn học Trung Quốc)
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
白耳義 ベルギー
Bỉ
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS