Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白酒 (日本酒)
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
日本酒 にほんしゅ
rượu Nhật.
白酒 パイチュウ しろき しろざけ
rượu đế.
日本酒度 にほんしゅど
thông số thể hiện hàm lượng đường có trong rượu Sake
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.