Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白金桟道橋
桟橋 さんばし さんきょう さん ばし
bến tàu
桟道 さんどう
đường lát bằng thân cây (qua đầm lầy).
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
浮き桟橋 うきさんばし
thả nổi đê (bến tàu; trụ cột giữa hai cửa sổ; chân cầu)
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi