Các từ liên quan tới 白鬚神社 (墨田区)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
白墨 はくぼく
phấn viết.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
神社 じんじゃ
đền
白田 しろた はくでん
cánh đồng phủ đầy tuyết
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
鬚 ひげ
râu mép; râu; những tóc mai dài