Các từ liên quan tới 白鳥古墳 (名古屋市)
古墳 こふん
mộ cổ
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
古名 こめい
tên cũ
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
閑古鳥 かんこどり
chim cu cu
古本屋 ふるほんや
tiệm sách cũ, hiệu sách cũ; người bán sách cũ