白黒をつける
しろくろをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Phân rõ trắng đen

Bảng chia động từ của 白黒をつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 白黒をつける/しろくろをつけるる |
Quá khứ (た) | 白黒をつけた |
Phủ định (未然) | 白黒をつけない |
Lịch sự (丁寧) | 白黒をつけます |
te (て) | 白黒をつけて |
Khả năng (可能) | 白黒をつけられる |
Thụ động (受身) | 白黒をつけられる |
Sai khiến (使役) | 白黒をつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 白黒をつけられる |
Điều kiện (条件) | 白黒をつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 白黒をつけいろ |
Ý chí (意向) | 白黒をつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 白黒をつけるな |