Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百々登美子
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
子々孫々 ししそんそん
con cháu; hậu thế
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai
行々子 ぎょうぎょうし
chích chòe sậy (đặc biệt là chích chòe sậy lớn, ngoài ra cũng có chích chòe sậy đen)
弟々子 おとうとでし
học trò nhỏ (của cùng một sư phụ); đệ tử nhỏ tuổi; thành viên cấp dưới
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.