Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百五銀行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
五百 ごひゃく いお
500
五百万 ごひゃくまん いおよろず
5 triệu
百行 ひゃっこう ひゃくこう
hoàn toàn hành động
五行 ごぎょう
ngũ hành (kim, mộc, thủy, hỏa, thổ)
銀行 ぎんこう
ngân hàng
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc