Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百井塘雨
百 ひゃく もも
một trăm
雨 あめ
cơn mưa
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
井 い せい
cái giếng
九百 きゅうひゃく くひゃく
900