Các từ liên quan tới 百合 (ジャンル)
ジャンル ジャンル
loại; thể loại.
新ジャンル しんジャンル
cheap, malt-free beer-like alcoholic beverage
百合 ゆり ゆる ユリ
chi Loa Kèn
表現ジャンル ひょうげんジャンル
phương thức biểu đạt
百合鴎 ゆりかもめ ユリカモメ
chim mòng biển đầu đen
黒百合 くろゆり クロユリ
Hoa loa kèn đen.
鬼百合 おにゆり
cây hoa loa kèn hổ (cây hoa loa kèn lớn trồng ở vườn, có hoa màu da cam lốm đốm đen hoặc đỏ tía)
海百合 うみゆり ウミユリ
hoa huệ biển