百官
ひゃっかん「BÁCH QUAN」
☆ Danh từ
Các quan, nhiều quan tướng (trong triều đình)

百官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百官
文武百官 ぶんぶひゃっかん
văn võ bá quan
被官百姓 ひかんびゃくしょう
người bị áp bức bóc lột
百 ひゃく もも
một trăm
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds