被官百姓
ひかんびゃくしょう「BỊ QUAN BÁCH TÍNH」
☆ Danh từ
Người bị áp bức bóc lột

被官百姓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 被官百姓
百姓 ひゃくせい ひゃくしょう
trăm họ; nông dân; bách tính.
小百姓 こびゃくしょう
nông dân
百姓家 ひゃくしょうや ひゃくしょうか
nông dân có nhà
土百姓 どびゃくしょう
nông dân bần cùng
百官 ひゃっかん
các quan, nhiều quan tướng (trong triều đình)
被官 ひかん
văn phòng chính phủ bậc thấp
百姓読み ひゃくしょうよみ
cách đọc chữ Hán theo cách riêng của mình
百姓一揆 ひゃくしょういっき
nông dân có nổi loạn