Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棋譜 きふ
kết quả trò chơi; thành tích chơi game.
棋局 ききょく
go or shogi board
象棋 シャンチー
cờ tướng
大局将棋 たいきょくしょうぎ
Taikyoku shogi (variant of shogi)
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
気象総局 きしょうそうきょく
tổng cục khí tượng thủy văn.