Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百師
百 ひゃく もも
một trăm
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
九百 きゅうひゃく くひゃく
900
七百 ななひゃく しちひゃく
700
二百 にひゃく
Hai trăm.