Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百年十色
百年 ひゃくねん ももとせ
Thế kỷ; trăm năm.
十年 じゅうねん
10 năm
十色 といろ
mười vẻ
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
十人十色 じゅうにんといろ
Mười người mười vẻ (Tính cách mỗi người khác nhau)
百年目 ひゃくねんめ
bị kết tội; phải chịu số phận bi đát
百年前 ひゃくねんまえ
100 năm trước
百年祭 ひゃくねんさい
lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm.