百方
ひゃっぽう「BÁCH PHƯƠNG」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Trong mỗi cách

百方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百方
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
百 ひゃく もも
một trăm
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
九百 きゅうひゃく くひゃく
900