Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百武晴吉
文武百官 ぶんぶひゃっかん
văn võ bá quan
武芸百般 ぶげいひゃっぱん
tinh thông võ nghệ
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
百 ひゃく もも
một trăm
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)