Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百済 くだら
Vương quốc Triều Tiên thời xưa.
百年 ひゃくねん ももとせ
Thế kỷ; trăm năm.
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
経済史 けいざいし
lịch sử nền kinh tế
年表 ねんぴょう
niên biểu
百済琴 くだらごと
konghou (ancient Chinese harp)
百済楽 くだらがく くたららく
nhạc cung đình Triều Tiên
編年史 へんねんし
sử biên niên