Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百済有雄
百済 くだら
Vương quốc Triều Tiên thời xưa.
百済楽 くだらがく くたららく
nhạc cung đình Triều Tiên
百済琴 くだらごと
đàn hạc cổ của Trung Quốc
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
雄 お おす オス
đực.