Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
芥子菜 からしな
lá cây mù tạt; cây mù tạt
夏帽子 なつぼうし
mũ (nón) mùa hè
田と菜園 たとさいえん
điền viên.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử